Tiếng Anh Bất Động Sản đã dần trở nên rất quen thuộc đối với chúng ta. Trong tất cả các ngành nghề, lĩnh vực bất cứ người nào có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt thì đều có cơ hội nghề nghiệp hay là việc thăng tiến đều rất cao. Trong bài này, Khánh Nhà Phố sẽ giới thiệu đến các bạn học bộ từ vựng tiếng Anh bất động sản đầy đủ về các lĩnh vực cụ thể trong ngành bất động sản.
Từ vựng tiếng Anh bất động sản nói chung
- Project : Dự án.
- Real Estate : Ngành Bất Động Sản.
- Developer : Nhà phát triển.
- Property / Properties : Tài sản.
- Constructo: Nhà thầu thi công.
- Architect : Kiến trúc sư.
- Supervisor : Giám sát.
- Investor : Chủ đầu tư.

Từ vựng tiếng Anh bất động sản về hợp đồng pháp lý
- Contract: Hợp đồng.
- Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp.
- Appraisal: định giá.
- Asset: tài sản.
- Deposit: Đặt cọc.
- Assignment: chuyển nhượng.
- Payment step: các bước thanh toán.
- Montage: khoản nợ, thế chấp.
- Negotiate: Thương lượng.
- Beneficiary: Người thụ hưởng.
- Liquid asset: Tài sản lưu động.
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản.
- Loan origination: nguồn gốc cho vay.
- Legal: Pháp luật.
- Bankruptcy: Vỡ nợ, phá sản.
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng.
- Bid: Đấu thầu.
- Buyer-agency agreement: Thỏa thuận giữa người mua và đại lí.
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại.
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng.
- Co-operation: Hợp tác.
- Office for rent : Văn phòng cho thuê.
- Overtime-fee: Phí làm thêm giờ.
- Payment upon termination: Thanh toán khi kết thúc hợp đồng.
- Office for lease: Văn phòng cho thuê.
- Building permit : Giấy phép xây dựng.
Từ vựng tiếng Anh bất động sản về công trình
- Project Area: Khu vực dự án.
- Gross floor area: Tổng diện tích sàn.
- Planning area : Khu quy hoạch.
- Location: Vị trí.
- Residence: Nhà ở, dinh thự.
- Layout floor: Mặt bằng điển hình tầng.
- Layout apartment: Mặt bằng căn hộ.
- Notice: Thông báo.
- Procedure : Tiến độ bàn giao.
- Project management: Quản lý dự án.
- Constructo: Nhà thầu thi công.
- Comercial : Thương mại.
- Density of building: Mật độ xây dựng.
- Master plan: Mặt bằng tổng thể.
- Protection of the environment: bảo vệ môi trường.
- Advantage/ amenities: Tiện ích, tiện nghi.
- Landscape: Cảnh quan, sân vườn.
- Show flat: Căn hộ mẫu.
- Quality assurance: Đảm bảo về chất lượng.
- Sale policy: Chính sách bán hàng.
- Coastal property: bất động sản ven biển.
- Cost control: kiểm soát chi phí.
- Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố.
- Start date: Ngày khởi công.
- Taking over: bàn giao (công trình).
- Property: bất động sản.

Từ vựng tiếng Anh bất động sản về căn hộ
- Room: Phòng, căn phòng.
- Floors : Lầu, tầng.
- Stairs : Cầu thang.
- Wooden floors : Sàn gỗ.
- Bungalow: Nhà 1 trệt.
- Coastal villas : Biệt thự ven biển.
- Detached Villa : Biệt thự đơn lập.
- Duplex/Twin/Semi-detached Villa: Biệt thự song lập.
- Apartment/Condominium: Chung cư/ Chung cư cao cấp
- Orientation: Hướng.
- Ceiling: Trần nhà.
- Window : Cửa sổ.
- Electrical equipment: Thiết bị điện.
- Electric equipment: Thiết bị nước.
- Bed room: Phòng ngủ.
- Bath room: Phòng tắm.
- Dining room: Phòng ăn.
- Living room: Phòng khách.
- Kitchen: Nhà bếp.
- Built-up area: Diện tích theo tim tường.
- Garage: Nhà để xe.
- Garden: Vườn.
- Carpet area: Diện tích trải thảm.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng
- Porch: Mái hiên.
- Balcony: Ban công.
- Cottage: Nhà ở nông thôn.
- Terraced house: Nhà theo dãy có cùng kiến trúc.
- Downstairs : Tầng dưới, tầng trệt.
- Furniture: Nội Thất.
- Yard: Sân.
- Decorating: Trang trí.
- Air Condition: Điều hòa.
- Hallway: Hành lang.
- Wall: Tường nhà.
- Shutter: Cửa chớp.

Mẫu câu tiếng Anh bất động sản hay sử dụng
- I’m looking for an apartment: Tôi đang tìm một căn hộ.
- What price do you want the house to be?: Anh/chị muốn căn nhà ở mức giá nào?
- How many rooms do you want the apartment to have?: Anh/chị muốn căn hộ có mấy phòng?
- Do you want a parking space?: Anh/chị có muốn có chỗ để xe không?
- Do you have land you want to sell?: Anh/chị muốn bán đất đúng không ạ?
- Do you pay by cash or card? Anh/chị thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
- Do you need a mortgage?: Anh/chị có cần vay thế chấp không?
Nguồn: Stepup
MỤC LỤC